Quét mã để tải xuống
ứng dụng VNSC by Finhay
close
Thông tin chi tiết

Hướng dẫn nạp/rút tiền ký quỹ khi giao dịch hàng hoá phái sinh

Để bắt đầu giao dịch hàng hoá phái sinh, khách hàng cần thực hiện các bước dưới đây. Khách hàng lưu ý tham khảo kỹ phí giao dịch và mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn theo tiêu chuẩn của Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam.

Nộp tiền ký quỹ:

Bước 1: Chuyển khoản vào tài khoản nạp tiền theo thông tin sau:

Ngân hàng: Techcombank

Số tài khoản: 19031109316699

Phí nộp tiền: Theo quy định của ngân hàng
Nội dung: Không bắt buộc

Bước 2: Kiểm tra số dư Tài khoản và lịch sử giao dịch để biết kết quả nạp tiền

Phí giao dịch:

Các khoản phí và thuế sẽ được tính trên một chiều giao dịch mua hoặc bán. Đơn vị tính: VNĐ

MÃ HÀNG HÓA TÊN NHÓM HÀNG TỔNG PHÍ/LOT (VNĐ)
BM Dầu Brent Mini Năng lượng 150,000
CCE Ca Cao Nguyên liệu công nghiệp 350,000
CLE Dầu Wti Năng lượng 350,000
CPE Đồng Kim loại 350,000
CTE Bông Nguyên liệu công nghiệp 350,000
FEF Quặng Sắt Kim loại 350,000
KCE Cà Phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp 350,000
KWE Lúa Mì Kansas Nông sản 350,000
LAIZ Nhôm LME Kim loại 700,000
LDKZ Đồng LME Kim loại 700,000
LEDZ Chì LME Kim loại 700,000
LNIZ Niken LME Kim loại 700,000
LRC Cà Phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp 350,000
LTIZ Thiếc LME Kim loại 700,000
LZHZ Kẽm LME Kim loại 700,000
MCLE Dầu Thô Wti Micro Năng lượng 150,000
MHQ Đồng Micro Kim loại 150,000
MPO Dầu Cọ Thô Nguyên liệu công nghiệp 350,000
MQC Đồng Mini Kim loại 300,000
MQI Bạc Mini Kim loại 300,000
NGE Khí Tự Nhiên Năng lượng 350,000
NQG Khí Tự Nhiên Mini Năng lượng 300,000
NQM Dầu Wti Mini Năng lượng 350,000
PLE Bạch Kim Kim loại 350,000
QO Dầu Brent Năng lượng 350,000
QP Dầu Ít Lưu Huỳnh Năng lượng 350,000
QW Đường Trắng Nguyên liệu công nghiệp 350,000
RBE Xăng Pha Chế Năng lượng 350,000
SBE Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp 350,000
SIE Bạc Kim loại 350,000
SIL Bạc Micro Nhóm hàng hóa 250,000
TRU Cao Su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp 350,000
XB Đậu Tương Mini Nông sản 300,000
XC Ngô Mini Nông sản 300,000
XW Lúa Mì Mini Nông sản 300,000
ZCE Ngô Nông sản 350,000
ZFT Cao Su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp 350,000
ZLE Dầu Đậu Tương Nông sản 350,000
ZME Khô Đậu Tương Nông sản 350,000
ZRE Gạo Thô Nông sản 350,000
ZSE Đậu Tương Nông sản 350,000
ZWA Lúa Mì Nông sản 350,000

Bảng ký quỹ:

Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam
(Ban hành theo quyết định số 371/QĐ/TGĐ-MXV ngày 17/05/2022)

MÃ HÀNG HÓA TÊN NHÓM HÀNG SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
BM Dầu Brent Mini Năng lượng ICESG 22,235,520
CCE Ca Cao Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,248,640
CLE Dầu Wti Năng lượng NYMEX 224,012,800
CPE Đồng Kim loại COMEX 143,264,000
CTE Bông Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 117,216,000
FEF Quặng Sắt Kim loại SGX 41,676,800
KCE Cà Phê Arabica Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 234,432,000
KWE Lúa Mì Kansas Nông sản CBOT 88,563,200
LAIZ Nhôm LME Kim loại LME 127,872,000
LDKZ Đồng LME Kim loại LME 375,328,000
LEDZ Chì LME Kim loại LME 95,904,000
LNIZ Niken LME Kim loại LME 677,011,200
LRC Cà Phê Robusta Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 41,937,280
LTIZ Thiếc LME Kim loại LME 532,208,000
LZHZ Kẽm LME Kim loại LME 198,320,000
MCLE Dầu Thô Wti Micro Năng lượng NYMEX 22,401,280
MHQ Đồng Micro Kim loại COMEX 14,326,400
MPO Dầu Cọ Thô Nguyên liệu công nghiệp BMDX 53,050,000
MQC Đồng Mini Kim loại COMEX 71,632,000
MQI Bạc Mini Kim loại COMEX 97,680,000
NGE Khí Tự Nhiên Năng lượng NYMEX 322,995,200
NQG Khí Tự Nhiên Mini Năng lượng NYMEX 80,748,800
NQM Dầu Wti Mini Năng lượng NYMEX 112,006,400
PLE Bạch Kim Kim loại NYMEX 72,934,400
QO Dầu Brent Năng lượng ICEEU 243,548,800
QP Dầu Ít Lưu Huỳnh Năng lượng ICEEU 343,028,480
QW Đường Trắng Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 48,236,160
RBE Xăng Pha Chế Năng lượng NYMEX 273,504,000
SBE Đường 11 Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 34,999,040
SIE Bạc Kim loại COMEX 195,360,000
SIL Bạc Micro Nhóm hàng hóa COMEX 39,072,000
TRU Cao Su RSS3 Nguyên liệu công nghiệp OSE 8,477,000
XB Đậu Tương Mini Nông sản CBOT 22,827,520
XC Ngô Mini Nông sản CBOT 14,065,920
XW Lúa Mì Mini Nông sản CBOT 17,191,680
ZCE Ngô Nông sản CBOT 70,329,600
ZFT Cao Su TSR20 Nguyên liệu công nghiệp SGX 10,419,200
ZLE Dầu Đậu Tương Nông sản CBOT 88,563,200
ZME Khô Đậu Tương Nông sản CBOT 72,934,400
ZRE Gạo Thô Nông sản CBOT 32,560,000
ZSE Đậu Tương Nông sản CBOT 114,611,200
ZWA Lúa Mì Nông sản CBOT 85,958,400

 

Ưu đãi bạn mới

Mở tài khoản để nhận ngay gói tích luỹ Haybond 8%/năm

Khám phá ngay

Cổ phiếu được quan tâm nhất

Xem thêm arr

Nổi bật

Định giá doanh nghiệp

Bộ thông tin theo từng doanh nghiệp được VNSC by Finhay phối hợp cùng các đối tác áp dụng công nghệ để xác định

  • Xác định nhóm doanh nghiệp có tăng trưởng bền vững
  • Dễ dàng ra quyết định với thông tin so sánh “Thị giá” - “Định giá” theo từng mã cổ phiếu
Khám phá ngayarr
Ưu đãi bạn mới

Mở tài khoản để nhận ngay gói tích luỹ Haybond 8%/năm

Khám phá ngay

Cổ phiếu được quan tâm nhất

Xem thêm arr

Định giá doanh nghiệp

Bộ thông tin theo từng doanh nghiệp được VNSC by Finhay phối hợp cùng các đối tác áp dụng công nghệ để xác định

  • Xác định nhóm doanh nghiệp có tăng trưởng bền vững
  • Dễ dàng ra quyết định với thông tin so sánh “Thị giá” - “Định giá” theo từng mã cổ phiếu
Khám phá ngayarr

Bài viết nổi bật
trong tuần

Trải nghiệm ngay nền tảng
VNSC by Finhay

Logo Finhay

Tải xuống ứng dụng để sử dụng toàn bộ dịch vụ

Tải ngay