Trong giới đầu tư tài chính, có một “luật bất thành văn” mà bất kỳ ai cũng phải thuộc nằm lòng: “Đừng bao giờ chống lại FED” (Don’t fight the Fed). Dù bạn là một nhà đầu tư chứng khoán F0, một “lão làng” trong thị trường Crypto, hay chỉ đơn giản là người quan tâm đến việc tại sao tỷ giá USD/VND lại tăng giảm, thì cái tên FED luôn xuất hiện ở vị trí tâm điểm.
Vậy FED thực sự là gì? Tại sao một cơ quan tại Mỹ lại có quyền lực “khuynh đảo” thị trường toàn cầu? Và quan trọng nhất, các quyết định mới nhất của FED trong năm 2025 ảnh hưởng thế nào đến kinh tế Việt Nam? Hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu.
1. FED là gì?
FED (Federal Reserve System) – Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ là Ngân hàng Trung ương của Mỹ – tổ chức duy nhất trên thế giới được phép phát hành đồng Đô la Mỹ (USD). Được thành lập vào ngày 23/12/1913, FED ra đời với sứ mệnh ban đầu là ngăn chặn các cuộc hoảng loạn ngân hàng và duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính Mỹ.

Tuy nhiên, ngày nay, quyền lực của FED đã vượt xa biên giới nước Mỹ. Do đồng Đô la Mỹ (USD) là đồng tiền dự trữ và thanh toán quốc tế chủ chốt (chiếm khoảng 60% dự trữ ngoại hối toàn cầu và 80% giao dịch thương mại quốc tế), nên FED thực chất đang đóng vai trò là Ngân hàng Trung ương của cả thế giới.
Khác với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) hay nhiều NHTW khác trực thuộc Chính phủ, FED có tính độc lập tương đối:
-
Độc lập về chính sách: FED tự đưa ra quyết định về lãi suất mà không cần Tổng thống hay Quốc hội Mỹ phê chuẩn. Điều này giúp chính sách tiền tệ không bị chi phối bởi các mục tiêu chính trị ngắn hạn.
-
Độc lập về tài chính: FED tự chủ ngân sách hoạt động dựa trên lãi thu được từ các công cụ tài chính, không phụ thuộc vào ngân sách quốc gia.
2. Cơ cấu hệ thống dự trữ liên bang Mỹ

Không giống như các ngân hàng trung ương khác, cấu trúc của FED là sự kết hợp độc đáo giữa các yếu tố công và tư, bao gồm 4 thành phần chính:
-
Hội đồng Thống đốc: Cơ quan đầu não gồm 7 thành viên do Tổng thống Mỹ chỉ định và Thượng viện phê chuẩn, nhiệm kỳ 14 năm. Đây là nơi đưa ra các quyết sách quan trọng nhất.
-
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC): “Trái tim” của FED. FOMC gồm 7 thành viên Hội đồng Thống đốc và 5 chủ tịch Ngân hàng Dự trữ khu vực. Đây là cơ quan trực tiếp quyết định lãi suất và lượng cung tiền (mua/bán tài sản). [Đọc thêm bài viết: FOMC là gì? Vai trò của FOMC trong FED? Tại sao mỗi quyết định của FOMC lại khiến cả thế giới “nín thở”?]
-
12 Ngân hàng Dự trữ Liên bang khu vực: Đặt tại các thành phố lớn như New York, San Francisco, Chicago… đóng vai trò là “cánh tay nối dài” để giám sát và thực thi chính sách tại các địa phương.
-
Các ngân hàng thành viên: Hệ thống các ngân hàng thương mại nắm giữ cổ phần tại các Ngân hàng Dự trữ khu vực.
3. Nhiệm vụ và vai trò của FED

Dù cấu trúc phức tạp, nhưng sứ mệnh của FED (được Quốc hội Mỹ giao phó) gói gọn trong “nhiệm vụ kép”:
-
Ổn định giá cả: Kiểm soát lạm phát ở mức mục tiêu (thường là 2%).
-
Tối đa hóa việc làm: Tạo điều kiện cho nền kinh tế tăng trưởng để người dân có việc làm.
Ngoài ra, FED còn đóng vai trò:
-
Giám sát và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng Mỹ.
-
Vận hành hệ thống thanh toán quốc gia.
-
Là “người cho vay cuối cùng” để giải cứu các ngân hàng khi xảy ra khủng hoảng thanh khoản.
4. Các công cụ tiền tệ của FED: Vũ khí điều tiết thị trường

FED không thể ra lệnh cho nền kinh tế “hãy tăng trưởng đi”, nhưng họ có 3 công cụ (vũ khí) để điều hướng dòng tiền:
Nghiệp vụ thị trường mở (Mua bán trái phiếu chính phủ)
Đây là công cụ quan trọng nhất. FED mua bán trái phiếu chính phủ với các ngân hàng thương mại.
- Khi muốn bơm tiền (nới lỏng): FED MUA trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng thương mại. Tiền từ FED chảy vào hệ thống ngân hàng Cung tiền tăng Lãi suất giảm Kích thích kinh tế.
-
Khi muốn hút tiền (thắt chặt): FED BÁN trái phiếu ra. Tiền từ ngân hàng bị thu về FED Cung tiền giảm Lãi suất tăng Kiềm chế lạm phát.
Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Là số tiền tối thiểu mà các ngân hàng thương mại phải giữ lại tại kho (hoặc gửi tại FED) và không được mang đi cho vay.
-
Tăng tỷ lệ dự trữ: Ngân hàng có ít tiền cho vay hơn Lãi suất tăng.
-
Giảm tỷ lệ dự trữ: Ngân hàng có nhiều tiền cho vay hơn Lãi suất giảm.
Ví dụ: Nếu tỷ lệ là 10%, ngân hàng nhận 100 đồng chỉ được cho vay 90 đồng. Nếu FED hạ tỷ lệ này xuống 5%, ngân hàng được cho vay 95 đồng ==> Cung tiền ra xã hội tăng lên.
Lãi suất chiết khấu
Là mức lãi suất FED áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay “nóng” để bù đắp thiếu hụt tạm thời. Thay đổi lãi suất này sẽ phát tín hiệu về xu hướng chính sách tiền tệ (nới lỏng hay thắt chặt).
-
Lãi suất chiết khấu cao: Ngân hàng ngại vay FED Giảm cung tiền.
-
Lãi suất chiết khấu thấp: Khuyến khích ngân hàng vay Tăng cung tiền.
5. Cập nhật mới nhất: Cuộc họp FED tháng 12/2025
Thị trường tài chính toàn cầu vừa trải qua một tuần đầy biến động sau cuộc họp chính sách cuối cùng của năm 2025. Đúng như kỳ vọng của đa số các chuyên gia, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã quyết định cắt giảm lãi suất thêm 0.25% (25 điểm cơ bản).
-
Quyết định này đưa lãi suất tham chiếu về vùng 3.75% – 4.0%.
-
Đây là động thái nới lỏng thứ ba trong năm 2025, cho thấy FED đang chuyển ưu tiên từ “chống lạm phát” sang “hỗ trợ tăng trưởng” để ngăn chặn nguy cơ suy thoái.

Tín hiệu từ Chủ tịch Jerome Powell
Mặc dù lãi suất giảm, nhưng bài phát biểu của Chủ tịch FED lại mang màu sắc thận trọng: “Việc cắt giảm lãi suất hôm nay không đảm bảo cho một lộ trình nới lỏng liên tục trong năm 2026. Chúng tôi cần thêm dữ liệu về thị trường lao động để đảm bảo lạm phát không quay trở lại.”
Điểm nhấn quan trọng
-
Kết thúc QT (Thắt chặt định lượng): FED thông báo sẽ chấm dứt việc thu hẹp bảng cân đối kế toán từ ngày 1/1/2026. Điều này đồng nghĩa với việc áp lực hút tiền về sẽ chấm dứt, thanh khoản hệ thống sẽ dồi dào hơn.
-
Lạm phát PCE: Đã giảm về mức 2.7%, tiến gần mục tiêu dài hạn.
Phản ứng thị trường
-
Chứng khoán Mỹ: Phản ứng trái chiều, Dow Jones giảm nhẹ do lo ngại về phát biểu thận trọng, trong khi nhóm cổ phiếu công nghệ (Nasdaq) tăng nhờ lãi suất giảm.
-
Thị trường Việt Nam: Tâm lý nhà đầu tư tích cực hơn khi áp lực tỷ giá cuối năm được giải tỏa.
6. Biến động lãi suất FED ảnh hưởng thế nào đến kinh tế thế giới và Việt Nam?
Nếu ví nền kinh tế toàn cầu là một cơ thể, thì đồng USD chính là dòng máu nuôi dưỡng nó. Với vị thế là đồng tiền thanh toán và dự trữ chủ đạo, bất kỳ sự điều chỉnh nào từ “van điều tiết” mang tên FED đều tạo ra những đợt sóng thần tài chính lan rộng khắp các châu lục.
FED không chỉ điều hành kinh tế Mỹ, mà thực chất đang nắm giữ “công tắc” của dòng vốn toàn cầu. Dưới đây là phân tích chi tiết về hai kịch bản lãi suất và tác động của chúng.

Ảnh hưởng của việc FED TĂNG lãi suất (Nhìn lại giai đoạn 2022 – 2024)
Giai đoạn 2022 – 2024 được xem là “liều thuốc thử” liều cao đối với sức chịu đựng của nền kinh tế thế giới khi FED thực hiện chiến dịch tăng lãi suất quyết liệt nhất trong nhiều thập kỷ.
Tác động tiêu cực lên kinh tế toàn cầu
-
Phanh hãm đà tăng trưởng: Lãi suất vay vốn tăng cao khiến doanh nghiệp ngại mở rộng, người dân thắt chặt chi tiêu. Hệ quả là đà phục hồi sau đại dịch bị chặn đứng, đẩy nhiều nền kinh tế lớn đến bờ vực suy thoái.
-
Dòng vốn đảo chiều: Dòng tiền đầu tư có xu hướng rút khỏi các thị trường mới nổi (Emerging Markets) – nơi có rủi ro cao hơn – để chảy ngược về Mỹ trú ẩn vào các tài sản an toàn và hưởng lãi suất cao.
-
Áp lực “Nhập khẩu lạm phát”: Đồng USD mạnh lên khiến đồng nội tệ của các quốc gia khác mất giá. Các nước nhập siêu phải bỏ ra nhiều tiền hơn để mua cùng một lượng hàng hóa, gây ra lạm phát từ bên ngoài.
Cơn gió ngược đối với kinh tế Việt Nam:
-
Xuất khẩu giảm sút: Kinh tế thế giới suy yếu làm giảm nhu cầu tiêu thụ. Các đơn hàng dệt may, da giày, thủy sản của Việt Nam sụt giảm mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng GDP.
-
Tỷ giá USD/VND căng thẳng: Áp lực tỷ giá buộc Ngân hàng Nhà nước (SBV) phải can thiệp mạnh tay để bảo vệ giá trị đồng tiền, khiến dư địa chính sách bị thu hẹp.
-
Mặt bằng lãi suất trong nước leo thang: Để ổn định tỷ giá, lãi suất huy động và cho vay trong nước buộc phải tăng theo. Điều này làm đội chi phí vốn, bào mòn lợi nhuận doanh nghiệp và gia tăng gánh nặng cho người vay mua nhà.
-
Rủi ro nợ công và nợ doanh nghiệp: Các khoản vay nước ngoài định danh bằng USD trở nên đắt đỏ hơn do tác động kép: lãi suất tăng và tỷ giá tăng.
Tác động riêng biệt đến Thị trường Chứng khoán (TTCK) Việt Nam:
-
Dòng vốn ngoại (FII) rút ròng: Nhà đầu tư nước ngoài bán ròng kỷ lục để tái cơ cấu danh mục về các thị trường an toàn, gây áp lực lớn lên chỉ số VN-Index.
-
Định giá cổ phiếu giảm: Lãi suất cao làm tăng tỷ lệ chiết khấu dòng tiền (Discount rate), khiến định giá hợp lý (Fair value) của cổ phiếu bị điều chỉnh giảm sâu.
-
Dòng tiền nội suy yếu: Lãi suất tiết kiệm tăng cao trở thành kênh hút tiền hấp dẫn hơn so với đầu tư chứng khoán rủi ro.
Ảnh hưởng của việc FED HẠ lãi suất (Kỳ vọng từ cuối 2025 trở đi)
Trái ngược với bức tranh ảm đạm trước đó, chu kỳ nới lỏng tiền tệ bắt đầu từ cuối năm 2025 đang mở ra những cánh cửa cơ hội mới.

Làn gió mới cho kinh tế toàn cầu:
-
Kích thích tăng trưởng: Chi phí vay rẻ hơn khuyến khích đầu tư và tiêu dùng. Đây là động lực để kinh tế Mỹ “hạ cánh mềm” và kéo theo sự phục hồi của thương mại toàn cầu.
-
Sự trở lại của dòng vốn: Khi lãi suất Mỹ giảm, dòng tiền thông minh sẽ rời bỏ các tài sản an toàn để tìm kiếm lợi suất cao hơn (Yield hunting) tại các thị trường tiềm năng như Việt Nam.
-
Giảm áp lực nợ: Đồng USD hạ nhiệt giúp giảm gánh nặng trả nợ quốc tế cho các quốc gia đang phát triển.
“Thời cơ vàng” cho kinh tế Việt Nam: Với độ mở kinh tế lớn, Việt Nam là một trong những quốc gia hưởng lợi nhất khi FED đảo chiều chính sách:
-
Gỡ bỏ áp lực tỷ giá: Tỷ giá USD/VND ổn định là chìa khóa quan trọng nhất. Nó giúp Ngân hàng Nhà nước tự tin duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, hạ lãi suất điều hành để hỗ trợ nền kinh tế mà không lo ngại đồng tiền mất giá.
-
Chi phí vốn rẻ: Doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất thấp hơn, tạo đà cho sản xuất kinh doanh phục hồi.
-
Hút ròng vốn ngoại: TTCK Việt Nam được kỳ vọng sẽ đón nhận dòng vốn FII quay trở lại mua ròng mạnh mẽ, cải thiện thanh khoản và tâm lý thị trường.
-
Thúc đẩy xuất nhập khẩu: Sức mua toàn cầu hồi phục đồng nghĩa với việc đơn hàng xuất khẩu sẽ quay trở lại các nhà máy tại Việt Nam.
Tác động đến các kênh đầu tư cá nhân

Khi kỷ nguyên “tiền rẻ” quay lại, khẩu vị rủi ro của thị trường sẽ thay đổi:
-
Chứng khoán: Đây thường là kênh phản ứng tích cực nhất. Lãi suất giảm giúp cải thiện biên lợi nhuận doanh nghiệp và nâng định giá cổ phiếu (P/E). Nhóm ngành tài chính, bất động sản và xuất khẩu thường dẫn sóng trong giai đoạn này.
-
Vàng & Bitcoin: Hai loại tài sản này có mối tương quan nghịch với đồng USD và lãi suất thực. Khi USD suy yếu và lãi suất thấp, chi phí cơ hội của việc nắm giữ các tài sản không sinh lãi (như Vàng) giảm đi, tạo động lực cho xu hướng tăng giá dài hạn. [Đọc thêm: Tại sao giá vàng tăng thì giá USD giảm?]
Tóm lại: Việc nắm bắt được chu kỳ lãi suất của FED không chỉ giúp nhà đầu tư tránh được những “cú sập” bất ngờ mà còn giúp nhận diện sớm dòng tiền thông minh để đón đầu cơ hội lớn trong năm 2025 và 2026.
Kết Luận
Có thể thấy, FED đóng vai trò như chiếc la bàn của dòng tiền toàn cầu. Quyết định hạ lãi suất trong cuộc họp tháng 12/2025 của FED đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, chuyển trạng thái từ “phòng thủ” sang “tấn công” hỗ trợ tăng trưởng.
Đối với nhà đầu tư Việt Nam: Thời điểm lãi suất bắt đầu giảm chính là lúc cơ hội mở ra. Áp lực tỷ giá vơi bớt, thanh khoản dồi dào hơn là chất xúc tác tuyệt vời cho thị trường chứng khoán và các tài sản đầu tư. Tuy nhiên, hãy luôn nhớ rằng chính sách có độ trễ, và việc theo dõi sát sao các dữ liệu kinh tế vĩ mô là chìa khóa để bảo vệ túi tiền của bạn trước những biến động khó lường.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này tổng hợp và phân tích thông tin về FED từ các nguồn công khai đáng tin cậy. Đây không phải là lời khuyên đầu tư. Thị trường luôn tiềm ẩn rủi ro, nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và chịu hoàn toàn trách nhiệm về quyết định của mình.